Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

hoàng kim

Academic
Friendly

Từ "hoàng kim" trong tiếng Việt có nghĩa là "vàng", nhưng không chỉ đơn thuần kim loại quý giá còn mang ý nghĩa sâu sắc hơn. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự quý giá, cao quý của một thứ đó, không chỉ về vật chất còn về giá trị tinh thần, văn hóa.

Định nghĩa:
  • Hoàng kim: Chỉ vàng, biểu tượng cho sự quý giá, giàu có. Tuy nhiên, từ này còn gợi ý về những rắc rối tiền bạc có thể mang lại, như việc con người có thể bị mờ mắt bởi lợi ích vật chất, dẫn đến hành động không đúng đắn.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường: "Chiếc nhẫn này được làm bằng hoàng kim." (Chiếc nhẫn này được làm bằng vàng.)
  2. Sử dụng ẩn dụ: "Trong cuộc sống, hoàng kim không chỉ vật chất còn tình cảm chân thành." (Trong cuộc sống, sự quý giá không chỉ nằmvật chất còntình cảm chân thành.)
  3. Cách sử dụng nâng cao: "Nhiều người cho rằng hoàng kim có thể mua được hạnh phúc, nhưng thực tế lại không phải như vậy." (Nhiều người nghĩ rằng tiền bạc có thể mua được hạnh phúc, nhưng thực tế không phải vậy.)
Phân biệt các biến thể:
  • Hoàng kim vàng: "Hoàng kim" thường mang ý nghĩa phong phú hơn, có thể chỉ về giá trị tinh thần, trong khi "vàng" chỉ đơn thuần kim loại.
  • Cách sử dụng khác: "Hoàng kim" có thể được dùng để chỉ một thời kỳ thịnh vượng, dụ: "Thời kỳ hoàng kim của nền văn hóa đó."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Kim loại quý" (chỉ chung các loại kim loại giá trị như bạc, vàng).
  • Từ đồng nghĩa: "Vàng" (trong nghĩa vật chất), nhưng "hoàng kim" thường được dùng trong ngữ cảnh biểu tượng hơn.
  1. Vàng. Hoàng kim hắc thế tâm. Vàng làm đen lòng người đời, ý nói người tham tiền thấy lợi thì tối mắt lại, chà đạp lên nhân nghĩa, đạo đức.

Comments and discussion on the word "hoàng kim"